Skip to product information
1 of 1

hào hứng

hào hứng - BONGDATV

hào hứng - BONGDATV

Regular price VND 30.856
Regular price Sale price VND 30.856
Sale Sold out

daftar

hào hứng: Bé 7 tuổi hào hứng với khóa học lập trình Scratch trực tuyến,HÀO HỨNG - Translation in English - bab.la,Các mẫu câu có từ 'hào hứng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh,HÀO HỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,

Bé 7 tuổi hào hứng với khóa học lập trình Scratch trực tuyến

Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. tỏ ra phấn khởi, hăng hái vì cảm thấy ham thích. hào hứng kể chuyện. không hào hứng đón nhận. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/H%C3%A0o_h%E1%BB%A9ng ».

HÀO HỨNG - Translation in English - bab.la

Phép tịnh tiến đỉnh của "hứng" trong Tiếng Anh: inspiration, fit, poop. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

Các mẫu câu có từ 'hào hứng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Hào hứng and Phấn khích and phấn khởi seem be same meaning as Interested in something. When you say: hào hứng or phấn khích it means you are interested or something at the moment makes you interesting then you may join to.

HÀO HỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Tra từ 'hào hứng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
View full details